níu | | pull back
(đg.) d~/ dung /d̪uŋ˨˩/ to pull back, pull and hold. níu áo d~/ a| dung aw. hold on the shirt. níu kéo d~/ h&% dung hua. hold on; pull… Read more »
(đg.) d~/ dung /d̪uŋ˨˩/ to pull back, pull and hold. níu áo d~/ a| dung aw. hold on the shirt. níu kéo d~/ h&% dung hua. hold on; pull… Read more »
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
1. (đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ cosset, kosher. 2. (đg.) t_pU h_lU tapong halong /ta-po:ŋ – ha-lo:ŋ/ cosset, kosher.
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
I-1. kéo từ đằng trước, thường kéo bằng dây được móc cố định vào vật được kéo (đg.) kt~/ katung /ka-tuŋ/ to tug, to pull (pull from the front,… Read more »
kéo chỉ 1. (đg.) ts~H tasuh [A,188] /ta-suh/ spinning; drawing pad; cotton on. kéo sợi ts~H =\m tasuh mrai. spinning thread. 2. (đg.) rz~H ranguh [A,405] /… Read more »
(d.) =k| kaiw /kɛʊ/ sweet, candy. kẹo kéo; kẻo dẻo =k| VL kaiw nyal kẹo lạc; kẹo đậu phụng =k| rtK _l<| kaiw ratak laow.
kẻo mà, kẻo cho 1. (p.) k*H klah /klah/ lest. đi về nhà nhanh kẻo gặp trời mưa _n< s/ xMR k*H d} _g<K hjN nao sang samar klah… Read more »
kéo cho khít vào (đg.) r{K rik /riʔ/ pull in tightly. kéo cho khít vào r{K tm% rik tamâ. pull in tightly.
(d.) k\t] katrei /ka-treɪ/ scissors. cắt bằng kéo ckK m/ k\t] cakak mâng katrei. cut with scissors.